Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見つめずには いられない
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào