Các từ liên quan tới 見つめずには いられない
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
滅多に見られない図 めったにみられないず
ít khi nhìn thấy tầm nhìn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
sự do dự, sự thiếu quả quyết