Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見つめていたい (flumpoolの曲)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
について
Về...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ