Các từ liên quan tới 見つめていたい (flumpoolの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
be in attendance (on duty)
つめい つめい
nguội lạnh