Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見てもらう
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Được lợi
てもらう
Có thể... giúp tôi được không
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Được lợi
てもらう
Rất cảm kích nếu được, rất vui nếu được
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...