Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見ぬ振り
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như