見ぬ振り
みぬふり「KIẾN CHẤN」
☆ Cụm từ
Giả vờ không thấy (xem)

見ぬ振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見ぬ振り
見て見ぬ振り みてみぬふり
giả vờ không nhìn thấy gì đó, nhắm mắt làm ngơ, vùi đầu vào cát
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
気づかぬ振り きづかぬふり
giả vờ như không thấy, giả vờ không để ý
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính