Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見上げてごらん夜の星を
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
上げる
Làm... xong
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho