Các từ liên quan tới 見上げてごらん夜の星を
星夜 せいや
đêm có nhiều sao; đêm sao sáng
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜見の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
夜這星 よばいぼし
meteor, shooting star