Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見上げるよう
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
ようになる
Trở nên
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...