Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見上げるよう
みあげるよう
cao ngất ngưởng
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
上げる あげる
tăng, nâng lên
投げ上げる なげあげる
tung lên
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見下げる みさげる
nhìn xuống; coi thường; khinh miệt
蹴上げる けあげる
đá lên trên, hướng lên trên
Đăng nhập để xem giải thích