Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見上げればいつも青空
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...