Các từ liên quan tới 見上げればいつも青空
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
上空 じょうくう
bầu trời (trên một khu vực nào đó)
見に入る 見に入る
Nghe thấy