Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見下げ果てた
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
その結果
Kết quả là
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như