見下げ果てた
みさげはてた
☆ Noun or verb acting prenominally
Đáng khinh, đê tiện, bần tiện
Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

見下げ果てた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見下げ果てた
見下げ果てる みさげはてる
coi khinh; coi thường; khinh thị
見下げる みさげる
nhìn xuống; coi thường; khinh miệt
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
見果てぬ みはてぬ
dở dang, chưa thực hiện xong
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm