Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見下す
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...