見下す
みくだす「KIẾN HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xem thường, coi khinh, khinh miệt

Từ đồng nghĩa của 見下す
verb
Từ trái nghĩa của 見下す
Bảng chia động từ của 見下す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見下す/みくだすす |
Quá khứ (た) | 見下した |
Phủ định (未然) | 見下さない |
Lịch sự (丁寧) | 見下します |
te (て) | 見下して |
Khả năng (可能) | 見下せる |
Thụ động (受身) | 見下される |
Sai khiến (使役) | 見下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見下す |
Điều kiện (条件) | 見下せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見下せ |
Ý chí (意向) | 見下そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見下すな |
見下す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見下す
ズボンした ズボン下
quần đùi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
下見 したみ
sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
見下ろす みおろす
coi khinh; khinh miệt
見に入る 見に入る
Nghe thấy
下見板 したみいた
ván che ngăn không cho gió mưa lọt vào nhà
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.