Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見取り図 (お笑いコンビ)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong