Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
見取り図 みとりず
đồ hình, bản phác thảo.
見取図 みとりず
bản phác họa
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
図取り ずどり
phác họa
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu