Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見失われた彗星
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như