Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
失われた環 うしなわれたかん
thiếu liên kết
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
失われた世代 うしなわれたせだい
thế hệ đã qua
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
見失う みうしなう
thất lạc; lạc mất; không nhìn thấy.
見に入る 見に入る
Nghe thấy