Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見好げ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
げ
Có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
上げる
Làm... xong
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)