見好げ
みよげ「KIẾN HẢO」
☆ Tính từ đuôi な
Ưa nhìn

見好げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見好げ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見好い みよい
dễ nhìn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
見下げる みさげる
nhìn xuống; coi thường; khinh miệt
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy