Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見島 (得撫郡)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~