Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得撫草 うるっぷそう ウルップそう ウルップソウ
weaselsnout (Lagotis glauca)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
見得 みえ
đứng; lấy dáng điệu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大見得 おおみえ
kịch tính đứng; chính (vĩ đại) ra hiệu; grandstanding
見に入る 見に入る
Nghe thấy