Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見当もつかない
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...