Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見当をつける
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...