Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
当たりをつける あたりをつける
dự đoán, ước lượng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見つける みつける みっける
bắt gặp
当てつける あてつける
nói bóng gió
見当つく けんとうつく
dự đoán
隙を見付ける すきをみつける ひまをみつける
để nắm bắt một cơ hội