Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見思惑
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là