見思惑
けんじわく「KIẾN TƯ HOẶC」
☆ Danh từ
Rối loạn tâm thần phát sinh từ quan điểm và suy nghĩ không đúng

見思惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見思惑
思惑 しわく おもわく
đầu cơ
思惑師 おもわくし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
思惑買 おもわくがい
suy đoán mua
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
思惑違い おもわくちがい
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
思惑買い おもわくかい
suy đoán mua
思い惑う おもいまどう
không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới