Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見方によっては
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)