見方によっては
みかたによっては
☆ Danh từ
Tùy vào cách nhìn của mỗi người, tùy vào quan điểm của mỗi người

見方によっては được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見方によっては
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>
見に入る 見に入る
Nghe thấy
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
事によって ことによって
thông qua, thông qua, bằng cách làm, bằng cách sử dụng