Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見本切手
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~