Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切手 きって
tem; tem hàng
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay