Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見目より心
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn