Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見知らぬ人でなく
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng