Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見知らぬ人でなく
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
人見知り ひとみしり
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
マメな人 マメな人
người tinh tế
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết