Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見知らぬ女からの手紙
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
ものだから
Tại vì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...