Các từ liên quan tới 見知らぬ女からの手紙
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
知らぬが仏 しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn