Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見立てる
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に先立って
Trước khi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi