見立てる
みたてる「KIẾN LẬP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để chọn; lựa chọn

Từ đồng nghĩa của 見立てる
verb
Bảng chia động từ của 見立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見立てる/みたてるる |
Quá khứ (た) | 見立てた |
Phủ định (未然) | 見立てない |
Lịch sự (丁寧) | 見立てます |
te (て) | 見立てて |
Khả năng (可能) | 見立てられる |
Thụ động (受身) | 見立てられる |
Sai khiến (使役) | 見立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見立てられる |
Điều kiện (条件) | 見立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見立ていろ |
Ý chí (意向) | 見立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見立てるな |
見立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見立てる
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
立てかける 立てかける
dựa vào
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見立て みたて
sự lựa chọn; sự chọn lọc; chẩn đoán
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
立ち見 たちみ
đứng nhìn; đứng xem kịch
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.