Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見返り美人 (中島みゆきの曲)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó