Các từ liên quan tới 見返り美人 (中島みゆきの曲)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
見返り みかえり
nhìn quay lại
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
見返 みかえ
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
見返り品 みかえりひん
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.