Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見過ごす
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện