Kết quả tra cứu 見過ごす
見過ごす
みすごす
「KIẾN QUÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
書類
の
誤
りを〜
Bỏ sót lỗi của tài liệu .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見過ごす/みすごすす |
Quá khứ (た) | 見過ごした |
Phủ định (未然) | 見過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 見過ごします |
te (て) | 見過ごして |
Khả năng (可能) | 見過ごせる |
Thụ động (受身) | 見過ごされる |
Sai khiến (使役) | 見過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見過ごす |
Điều kiện (条件) | 見過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 見過ごせ |
Ý chí (意向) | 見過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 見過ごすな |