Kết quả tra cứu ngữ pháp của 見霽かす
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào