見霽かす
みはるかす「KIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để thưởng thức một cảnh quan toàn cảnh

Bảng chia động từ của 見霽かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見霽かす/みはるかすす |
Quá khứ (た) | 見霽かした |
Phủ định (未然) | 見霽かさない |
Lịch sự (丁寧) | 見霽かします |
te (て) | 見霽かして |
Khả năng (可能) | 見霽かせる |
Thụ động (受身) | 見霽かされる |
Sai khiến (使役) | 見霽かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見霽かす |
Điều kiện (条件) | 見霽かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 見霽かせ |
Ý chí (意向) | 見霽かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 見霽かすな |
見霽かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見霽かす
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
霽月 せいげつ
mặt trăng làm tỏa sáng trong những một bầu trời sạch mưa
霽れる はれる
Tan sương (Mây và sương mù biến mất)
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy