Kết quả tra cứu ngữ pháp của 規律を定める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng