Kết quả tra cứu ngữ pháp của 覚えがめでたい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì