Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覚えがめでたい
おぼえがめでたい
to stand high in one's superior's favor and trust
御覚えがめでたい おおぼえがめでたい
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
酔いが覚める よいがさめる
giải rượu, tỉnh rượu
寝覚めが悪い ねざめがわるい
lương tâm cắn dứt; lương tâm day dứt
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
酔い覚め よいざめ
phục hồi từ sự nhiễm độc; chỉnh tề lên trên
興が覚める きょうがさめる
mất hứng
Đăng nhập để xem giải thích